Anastasia Zakharova
0 - 2
Mika Stojsavljevic
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
4
Lỗi giao bóng kép
2
58
Tổng số điểm giành được trong trận
66
41
Số lần giao bóng 1 thành công
37
63
Tổng số lần giao bóng 1
61
0.6508
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6066
18
Số lần giao bóng 2 thành công
22
22
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5854
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7297
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4583
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
29
12
Số lần giao bóng 1 thành công
17
22
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
37
29
Số lần giao bóng 1 thành công
20
41
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7073
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5862
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40