
2
-
0
Ceylin Ipek

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
9
63
Tổng số điểm giành được trong trận
46
38
Số lần giao bóng 1 thành công
32
54
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5818
12
Số lần giao bóng 2 thành công
14
16
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6087
6
Số lần bẻ break thành công
3
10
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2174
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
5
29
Tổng số điểm giành được trong trận
22
17
Số lần giao bóng 1 thành công
13
27
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5455
4
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.0909
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
34
Tổng số điểm giành được trong trận
24
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
27
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
6
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30