
2
-
1
Yasmine Kabbaj

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
8
Lỗi giao bóng kép
8
42
Tổng số lần giao bóng 2
29
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4048
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4138
15
Số cơ hội bẻ break có được
18
7
Số lần bẻ break thành công
6
0.4667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
121
Tổng số lần giao bóng 1
118
122
Tổng số điểm giành được trong trận
117
79
Số lần giao bóng 1 thành công
89
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.6203
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5618
0.6529
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7542
34
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7241
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
40
Tổng số lần giao bóng 1
50
42
Tổng số điểm giành được trong trận
48
25
Số lần giao bóng 1 thành công
38
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.52
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
4
16
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
42
Tổng số lần giao bóng 1
28
38
Tổng số điểm giành được trong trận
32
26
Số lần giao bóng 1 thành công
21
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4762
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
13
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
39
Tổng số lần giao bóng 1
40
42
Tổng số điểm giành được trong trận
37
28
Số lần giao bóng 1 thành công
30
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.7179
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30