Anastasija Sevastova
2 - 0
Zeynep Sonmez
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
22
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
47
Tổng số lần giao bóng 1
60
61
Tổng số điểm giành được trong trận
46
33
Số lần giao bóng 1 thành công
38
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.697
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5526
0.7021
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
11
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
35
33
Tổng số điểm giành được trong trận
27
18
Số lần giao bóng 1 thành công
23
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6571
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Tổng số lần giao bóng 1
25
28
Tổng số điểm giành được trong trận
19
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
5
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0