
2
-
0
Amandine Hesse

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
7
62
Tổng số điểm giành được trong trận
47
31
Số lần giao bóng 1 thành công
28
47
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.6596
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4516
12
Số lần giao bóng 2 thành công
27
16
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7941
6
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6774
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3824
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
4
32
Tổng số điểm giành được trong trận
23
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
21
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4412
3
Số lần giao bóng 2 thành công
15
5
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4667
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
30
Tổng số điểm giành được trong trận
24
15
Số lần giao bóng 1 thành công
13
26
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4643
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40