Anastasiya Konstantinovna Soboleva
2 - 0
Julie Belgraver
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
6
Lỗi giao bóng kép
6
24
Tổng số lần giao bóng 2
29
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2759
12
Số cơ hội bẻ break có được
9
6
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
71
Tổng số lần giao bóng 1
82
83
Tổng số điểm giành được trong trận
70
47
Số lần giao bóng 1 thành công
53
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6596
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5849
0.662
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6463
18
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7931
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
7
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
35
Tổng số lần giao bóng 1
38
40
Tổng số điểm giành được trong trận
33
24
Số lần giao bóng 1 thành công
26
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.6857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
17
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
36
Tổng số lần giao bóng 1
44
43
Tổng số điểm giành được trong trận
37
23
Số lần giao bóng 1 thành công
27
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6136
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30