Anca Alexia Todoni
1 - 1
Linda Noskova
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
0
Lỗi giao bóng kép
3
40
Tổng số lần giao bóng 2
28
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.575
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3929
3
Số cơ hội bẻ break có được
12
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
100
Tổng số lần giao bóng 1
84
96
Tổng số điểm giành được trong trận
88
60
Số lần giao bóng 1 thành công
56
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
40
Số lần giao bóng 2 thành công
25
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8929
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
33
Tổng số lần giao bóng 1
30
30
Tổng số điểm giành được trong trận
33
14
Số lần giao bóng 1 thành công
19
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.4242
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
19
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
0
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
32
35
Tổng số điểm giành được trong trận
25
19
Số lần giao bóng 1 thành công
19
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
4
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
39
Tổng số lần giao bóng 1
22
31
Tổng số điểm giành được trong trận
30
27
Số lần giao bóng 1 thành công
18
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8182
12
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40