Andras Necz
0 - 2
Gabor Hornung
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
67
Tổng số điểm giành được trong trận
77
60
Số lần giao bóng 1 thành công
56
76
Tổng số lần giao bóng 1
68
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8235
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
15
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2667
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6607
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
36
22
Số lần giao bóng 1 thành công
28
30
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7568
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
41
38
Số lần giao bóng 1 thành công
28
46
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9032
7
Số lần giao bóng 2 thành công
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
10
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40