
0
-
2
Jayden Court

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
62
35
Số lần giao bóng 1 thành công
33
50
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
12
Số lần giao bóng 2 thành công
14
15
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
2
Số lần bẻ break thành công
6
8
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.4571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.697
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.1333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
35
19
Số lần giao bóng 1 thành công
22
29
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7097
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
11
21
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
5
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40