
0
-
2
Christian Harrison/Evan King

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7692
2
Số cơ hội bẻ break có được
16
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
48
Tổng số lần giao bóng 1
47
36
Tổng số điểm giành được trong trận
59
33
Số lần giao bóng 1 thành công
34
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7353
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7234
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
3
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
24
Tổng số lần giao bóng 1
24
19
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.7917
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.875
5
Số lần giao bóng 2 thành công
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
1
Số cơ hội bẻ break có được
12
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
24
Tổng số lần giao bóng 1
23
17
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
13
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40