
2
-
0
Davis Taylor

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
63
Tổng số điểm giành được trong trận
49
23
Số lần giao bóng 1 thành công
43
48
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.4792
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6719
24
Số lần giao bóng 2 thành công
17
25
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.96
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
3
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6279
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
27
12
Số lần giao bóng 1 thành công
25
25
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7576
13
Số lần giao bóng 2 thành công
7
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.52
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
32
Tổng số điểm giành được trong trận
22
11
Số lần giao bóng 1 thành công
18
23
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.4783
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5806
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15