Andrea Collarini
0 - 2
Adrian Mannarino
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
3
17
Tổng số lần giao bóng 2
24
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
9
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.1111
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
58
Tổng số lần giao bóng 1
66
54
Tổng số điểm giành được trong trận
70
41
Số lần giao bóng 1 thành công
42
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.5122
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.7069
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
17
Số lần giao bóng 2 thành công
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
28
Tổng số lần giao bóng 1
32
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
18
Số lần giao bóng 1 thành công
22
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
14
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Tổng số lần giao bóng 1
34
27
Tổng số điểm giành được trong trận
37
23
Số lần giao bóng 1 thành công
20
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.7667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A