Andrea Collarini
0 - 2
Albert Ramos-Viñolas
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
22
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
55
Tổng số lần giao bóng 1
56
44
Tổng số điểm giành được trong trận
67
36
Số lần giao bóng 1 thành công
34
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.6545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
18
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
30
Tổng số lần giao bóng 1
26
22
Tổng số điểm giành được trong trận
34
19
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
25
Tổng số lần giao bóng 1
30
22
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A