Andrea Collarini
2 - 0
Hernan Casanova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
69
Tổng số điểm giành được trong trận
53
40
Số lần giao bóng 1 thành công
46
58
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7188
16
Số lần giao bóng 2 thành công
16
18
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
5
Số lần bẻ break thành công
3
14
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4783
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
24
17
Số lần giao bóng 1 thành công
23
26
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7419
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5217
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
29
23
Số lần giao bóng 1 thành công
23
32
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.7188
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4348
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40