
2
-
0
Marc Andrea Huesler

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
73
Tổng số điểm giành được trong trận
61
46
Số lần giao bóng 1 thành công
45
62
Tổng số lần giao bóng 1
72
0.7419
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
16
Số lần giao bóng 2 thành công
26
16
Tổng số lần giao bóng 2
27
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.963
4
Số lần bẻ break thành công
2
14
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6739
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5778
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4074
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
31
29
Số lần giao bóng 1 thành công
18
37
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.7838
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5806
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7241
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
27
25
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6585
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5185
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40