
0
-
2
Daniel Altmaier

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
4
Lỗi giao bóng kép
0
43
Tổng số điểm giành được trong trận
62
40
Số lần giao bóng 1 thành công
29
60
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6444
16
Số lần giao bóng 2 thành công
16
20
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
11
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8276
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8125
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
13
22
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
5
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
34
23
Số lần giao bóng 1 thành công
16
38
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.6053
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
15
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40