
2
-
0
Francesco Passaro

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
80
Tổng số điểm giành được trong trận
76
62
Số lần giao bóng 1 thành công
57
77
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.8052
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7215
15
Số lần giao bóng 2 thành công
22
15
Tổng số lần giao bóng 2
22
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.6613
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
29
25
Số lần giao bóng 1 thành công
22
30
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
49
Tổng số điểm giành được trong trận
47
37
Số lần giao bóng 1 thành công
35
47
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.7872
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
10
Số lần giao bóng 2 thành công
14
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6486
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6857
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4