
2
-
0
Luca Nardi

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
2
73
Tổng số điểm giành được trong trận
71
59
Số lần giao bóng 1 thành công
31
82
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.7195
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
21
Số lần giao bóng 2 thành công
29
23
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9355
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
13
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7119
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8065
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5806
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
0
41
Tổng số điểm giành được trong trận
46
38
Số lần giao bóng 1 thành công
16
54
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4848
14
Số lần giao bóng 2 thành công
17
16
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
8
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7105
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9375
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7059
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
21
Số lần giao bóng 1 thành công
15
28
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5172
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
7
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40