Andrea Pellegrino
2 - 0
Stefano Napolitano
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
85
Tổng số điểm giành được trong trận
73
47
Số lần giao bóng 1 thành công
59
70
Tổng số lần giao bóng 1
88
0.6714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6705
22
Số lần giao bóng 2 thành công
29
23
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.8085
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6949
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4828
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
40
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
29
27
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6905
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
45
Tổng số điểm giành được trong trận
44
28
Số lần giao bóng 1 thành công
30
43
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.6512
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
14
Số lần giao bóng 2 thành công
16
15
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 3 - 5 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 8 - 7