
2
-
1
Marco Bortolotti/Cristian Rodriguez

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
2
49
Tổng số điểm giành được trong trận
59
37
Số lần giao bóng 1 thành công
35
57
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.6491
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6863
18
Số lần giao bóng 2 thành công
14
20
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5946
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số điểm giành được trong trận
27
9
Số lần giao bóng 1 thành công
15
19
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.4737
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7895
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9333
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
24
24
Số lần giao bóng 1 thành công
15
29
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.8276
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
8
4
Số lần giao bóng 1 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 1
9
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
4
Số lần giao bóng 2 thành công
4
5
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
set 3
10
-
8
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
, 7 - 4
, 8 - 4
, 8 - 5
, 9 - 5
, 9 - 6
, 9 - 7
, 9 - 8