
1
-
2
Ivan Gakhov

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
8
Lỗi giao bóng kép
9
97
Tổng số điểm giành được trong trận
104
49
Số lần giao bóng 1 thành công
45
101
Tổng số lần giao bóng 1
100
0.4851
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.45
44
Số lần giao bóng 2 thành công
46
52
Tổng số lần giao bóng 2
55
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8364
3
Số lần bẻ break thành công
4
12
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6939
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.4231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4364
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
34
Tổng số điểm giành được trong trận
22
20
Số lần giao bóng 1 thành công
7
36
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.35
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1538
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
4
17
Tổng số điểm giành được trong trận
33
6
Số lần giao bóng 1 thành công
13
21
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.2857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4483
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
15
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
46
Tổng số điểm giành được trong trận
49
23
Số lần giao bóng 1 thành công
25
44
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.5227
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4902
19
Số lần giao bóng 2 thành công
24
21
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 1 - 3
, 1 - 4
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6