
0
-
2
Manas Dhamne

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
9
Lỗi giao bóng kép
4
80
Tổng số điểm giành được trong trận
92
37
Số lần giao bóng 1 thành công
64
74
Tổng số lần giao bóng 1
98
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6531
28
Số lần giao bóng 2 thành công
30
37
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.7568
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
1
Số lần bẻ break thành công
4
13
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.0769
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.6486
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6406
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4595
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
55
Tổng số điểm giành được trong trận
55
23
Số lần giao bóng 1 thành công
45
42
Tổng số lần giao bóng 1
68
0.5476
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6618
17
Số lần giao bóng 2 thành công
22
19
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
1
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.1111
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6222
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5652
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
3
25
Tổng số điểm giành được trong trận
37
14
Số lần giao bóng 1 thành công
19
32
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.4375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
18
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
0
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A