Andrej Martin
0 - 2
Marco Cecchinato
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
2
51
Tổng số điểm giành được trong trận
69
35
Số lần giao bóng 1 thành công
41
61
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.5738
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6949
23
Số lần giao bóng 2 thành công
16
27
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8519
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6829
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số điểm giành được trong trận
28
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
20
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
41
23
Số lần giao bóng 1 thành công
25
41
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.561
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7576
16
Số lần giao bóng 2 thành công
7
18
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 2 - 6 , 3 - 6