Andres Andrade
2 - 1
Stefan Kozlov
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
1
101
Tổng số điểm giành được trong trận
93
56
Số lần giao bóng 1 thành công
81
86
Tổng số lần giao bóng 1
108
0.6512
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
24
Số lần giao bóng 2 thành công
26
30
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.963
9
Số lần bẻ break thành công
6
22
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4091
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5062
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4815
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
13
13
Số lần giao bóng 1 thành công
16
16
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
2
Số lần giao bóng 2 thành công
6
3
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
18
Số lần giao bóng 1 thành công
25
27
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7576
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.56
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
49
Tổng số điểm giành được trong trận
47
25
Số lần giao bóng 1 thành công
40
43
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.5814
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7547
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
4
Số lần bẻ break thành công
3
13
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3077
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.525
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40