Andres Martin
2 - 0
Yuta Shimizu
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
61
Tổng số điểm giành được trong trận
42
35
Số lần giao bóng 1 thành công
33
55
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
18
Số lần giao bóng 2 thành công
15
20
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6061
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
11
15
Số lần giao bóng 1 thành công
10
21
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
6
Số lần giao bóng 2 thành công
4
6
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
23
34
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0