Andres Santamarta Roig
2 - 0
Arthur Weber
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
63
Tổng số điểm giành được trong trận
40
31
Số lần giao bóng 1 thành công
33
49
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.6327
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
16
Số lần giao bóng 2 thành công
20
18
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
3
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8065
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
22
19
Số lần giao bóng 1 thành công
14
26
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
15
7
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
12
Số lần giao bóng 1 thành công
19
23
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7917
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0