
0
-
2
Martin Klizan

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
70
Tổng số điểm giành được trong trận
71
54
Số lần giao bóng 1 thành công
43
71
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.7606
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6143
16
Số lần giao bóng 2 thành công
24
17
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.6852
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7442
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5185
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
41
Tổng số điểm giành được trong trận
39
31
Số lần giao bóng 1 thành công
21
41
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.7561
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
10
Số lần giao bóng 2 thành công
17
10
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7097
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
32
23
Số lần giao bóng 1 thành công
22
30
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.7667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7097
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A