
2
-
1
Mac Kiger/Patrik Trhac

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
6
Lỗi giao bóng kép
5
76
Tổng số điểm giành được trong trận
71
49
Số lần giao bóng 1 thành công
48
73
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.6712
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6486
18
Số lần giao bóng 2 thành công
21
24
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8077
0
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
3
42
Tổng số điểm giành được trong trận
35
26
Số lần giao bóng 1 thành công
27
36
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6585
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
0
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
16
28
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9375
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số điểm giành được trong trận
7
5
Số lần giao bóng 1 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 1
8
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
4
Số lần giao bóng 2 thành công
2
4
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
10
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
, 7 - 5
, 8 - 5
, 8 - 6
, 8 - 7
, 9 - 7