Andrew Paulson
0 - 2
Neil Oberleitner
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
5
52
Tổng số điểm giành được trong trận
66
33
Số lần giao bóng 1 thành công
36
51
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5373
16
Số lần giao bóng 2 thành công
26
18
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8387
2
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4194
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số điểm giành được trong trận
37
22
Số lần giao bóng 1 thành công
19
32
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5278
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
10
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số điểm giành được trong trận
29
11
Số lần giao bóng 1 thành công
17
19
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40