
3
-
0
Adam Walton

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
18
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
4
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số lần giao bóng 2
47
26
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.6047
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4255
14
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.2143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
101
Tổng số lần giao bóng 1
115
122
Tổng số điểm giành được trong trận
94
58
Số lần giao bóng 1 thành công
68
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.8448
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.5743
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5913
39
Số lần giao bóng 2 thành công
46
0.907
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9787
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
38
Tổng số lần giao bóng 1
39
43
Tổng số điểm giành được trong trận
34
27
Số lần giao bóng 1 thành công
25
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8519
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.88
0.7105
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
10
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
23
31
Tổng số điểm giành được trong trận
18
12
Số lần giao bóng 1 thành công
13
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4615
0.4615
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số lần giao bóng 2
23
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5217
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
37
Tổng số lần giao bóng 1
53
48
Tổng số điểm giành được trong trận
42
19
Số lần giao bóng 1 thành công
30
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5135
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.566
16
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 6 - 1
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5