
2
-
0
Justin Engel

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số lần giao bóng 2
25
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
13
Số cơ hội bẻ break có được
7
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.3077
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
79
Tổng số lần giao bóng 1
65
79
Tổng số điểm giành được trong trận
65
45
Số lần giao bóng 1 thành công
40
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.5696
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
31
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.9118
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
27
32
Tổng số điểm giành được trong trận
21
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8824
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số lần giao bóng 2
16
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
53
Tổng số lần giao bóng 1
38
47
Tổng số điểm giành được trong trận
44
28
Số lần giao bóng 1 thành công
22
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6786
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
0.5283
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
23
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30