
1
-
1
Luciano Darderi

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
23
Tổng số lần giao bóng 2
20
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
55
Tổng số lần giao bóng 1
56
60
Tổng số điểm giành được trong trận
51
32
Số lần giao bóng 1 thành công
36
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
0.5818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
21
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
22
31
Tổng số điểm giành được trong trận
17
16
Số lần giao bóng 1 thành công
12
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4167
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
26
Tổng số lần giao bóng 1
34
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
13
Số lần giao bóng 1 thành công
25
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7353
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
0
Tổng số lần giao bóng 2
1
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
3
Tổng số lần giao bóng 1
0
2
Tổng số điểm giành được trong trận
1
3
Số lần giao bóng 1 thành công
-1
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
-1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0
0
Số lần giao bóng 2 thành công
1
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3