Ane Mintegi Del Olmo
1 - 2
Nuria Parrizas Diaz
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
3
91
Tổng số điểm giành được trong trận
94
69
Số lần giao bóng 1 thành công
59
95
Tổng số lần giao bóng 1
90
0.7263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6556
23
Số lần giao bóng 2 thành công
28
26
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.8846
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9032
7
Số lần bẻ break thành công
9
11
Số cơ hội bẻ break có được
20
0.6364
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.45
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.4638
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4915
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4516
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
31
23
Số lần giao bóng 1 thành công
18
39
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
31
23
Số lần giao bóng 1 thành công
23
28
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.8214
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7667
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
5
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.3913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
32
23
Số lần giao bóng 1 thành công
18
28
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.8214
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
3
Số lần giao bóng 2 thành công
11
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3889
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40