
2
-
0
Arina Rodionova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
2
83
Tổng số điểm giành được trong trận
71
65
Số lần giao bóng 1 thành công
41
95
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6949
26
Số lần giao bóng 2 thành công
16
30
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1111
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7073
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
45
Tổng số điểm giành được trong trận
40
36
Số lần giao bóng 1 thành công
26
49
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.7347
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
31
29
Số lần giao bóng 1 thành công
15
46
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6304
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
15
Số lần giao bóng 2 thành công
7
17
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5517
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 6 - 2
, 6 - 3
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15