Angela Fita Boluda
2 - 1
Martina Colmegna
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
4
84
Tổng số điểm giành được trong trận
75
66
Số lần giao bóng 1 thành công
61
85
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.7765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8243
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
19
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
50
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.7576
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6721
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
20
24
Số lần giao bóng 1 thành công
16
29
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.8276
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
2
Số lần giao bóng 2 thành công
4
5
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
24
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9231
7
Số lần giao bóng 2 thành công
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
2
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
24
Số lần giao bóng 1 thành công
21
30
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40