
2
-
0
Lara Salden/Kimberley Zimmermann

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
8
Lỗi giao bóng kép
7
23
Tổng số lần giao bóng 2
21
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
10
Số cơ hội bẻ break có được
8
6
Số lần bẻ break thành công
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
57
Tổng số lần giao bóng 1
53
59
Tổng số điểm giành được trong trận
51
34
Số lần giao bóng 1 thành công
32
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5965
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6038
15
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
4
16
Tổng số lần giao bóng 2
7
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
29
Tổng số lần giao bóng 1
22
27
Tổng số điểm giành được trong trận
24
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4667
0.4483
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
10
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
7
Tổng số lần giao bóng 2
14
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
28
Tổng số lần giao bóng 1
31
32
Tổng số điểm giành được trong trận
27
21
Số lần giao bóng 1 thành công
17
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
5
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40