
2
-
0
Ulrikke Eikeri/Eri Hozumi

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
47
Tổng số lần giao bóng 1
50
56
Tổng số điểm giành được trong trận
41
32
Số lần giao bóng 1 thành công
37
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5676
0.6809
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.74
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
22
25
Tổng số điểm giành được trong trận
18
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.9286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
3
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
28
31
Tổng số điểm giành được trong trận
23
18
Số lần giao bóng 1 thành công
25
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.48
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8929
7
Số lần giao bóng 2 thành công
1
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30