
0
-
2
Harriet Dart/Maia Lumsden

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
6
21
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
49
Tổng số lần giao bóng 1
46
38
Tổng số điểm giành được trong trận
57
28
Số lần giao bóng 1 thành công
32
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
17
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
6
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
22
Tổng số lần giao bóng 1
26
20
Tổng số điểm giành được trong trận
28
11
Số lần giao bóng 1 thành công
18
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
9
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.25
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
20
18
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40