Anhelina Kalinina
0 - 2
Lois Boisson
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
47
Tổng số lần giao bóng 1
41
30
Tổng số điểm giành được trong trận
58
33
Số lần giao bóng 1 thành công
32
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.7021
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7805
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
3
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
24
Tổng số lần giao bóng 1
20
15
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.85
6
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
21
15
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40