Anhelina Kalinina/Xu Yifan
0 - 2
Timea Babos/Luisa Stefani
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
34
Tổng số lần giao bóng 1
37
21
Tổng số điểm giành được trong trận
50
26
Số lần giao bóng 1 thành công
25
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.3462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6757
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
3
Tổng số lần giao bóng 2
4
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Tổng số lần giao bóng 1
15
6
Tổng số điểm giành được trong trận
24
12
Số lần giao bóng 1 thành công
11
1
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.0833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
3
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
19
Tổng số lần giao bóng 1
22
15
Tổng số điểm giành được trong trận
26
14
Số lần giao bóng 1 thành công
14
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40