Ann Li
2 - 1
Hailey Baptiste
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
5
47
Tổng số lần giao bóng 2
54
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
26
0.4681
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4815
16
Số cơ hội bẻ break có được
11
6
Số lần bẻ break thành công
4
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
116
Tổng số lần giao bóng 1
128
124
Tổng số điểm giành được trong trận
120
69
Số lần giao bóng 1 thành công
74
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6081
0.5948
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5781
44
Số lần giao bóng 2 thành công
49
0.9362
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9074
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
17
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
30
Tổng số lần giao bóng 1
34
34
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
19
Tổng số lần giao bóng 2
20
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
46
Tổng số lần giao bóng 1
49
46
Tổng số điểm giành được trong trận
49
27
Số lần giao bóng 1 thành công
29
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
0.587
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5918
17
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
40
Tổng số lần giao bóng 1
45
44
Tổng số điểm giành được trong trận
41
25
Số lần giao bóng 1 thành công
28
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6222
14
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
7
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40