
0
-
2
Jessica Pegula

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số lần giao bóng 2
28
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
7
Số cơ hội bẻ break có được
10
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
87
Tổng số lần giao bóng 1
71
74
Tổng số điểm giành được trong trận
84
57
Số lần giao bóng 1 thành công
43
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.614
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7442
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6056
29
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.9667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Tổng số lần giao bóng 1
22
23
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
13
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
19
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6316
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
57
Tổng số lần giao bóng 1
49
51
Tổng số điểm giành được trong trận
55
41
Số lần giao bóng 1 thành công
30
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6098
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.7193
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6122
15
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6