
2
-
0
Maria Timofeeva

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số lần giao bóng 2
20
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
9
Số cơ hội bẻ break có được
6
6
Số lần bẻ break thành công
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
64
Tổng số lần giao bóng 1
61
70
Tổng số điểm giành được trong trận
55
36
Số lần giao bóng 1 thành công
41
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4878
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6721
22
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
4
Số lần bẻ break thành công
4
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
41
Tổng số lần giao bóng 1
40
42
Tổng số điểm giành được trong trận
39
19
Số lần giao bóng 1 thành công
26
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3846
0.4634
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
16
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
21
28
Tổng số điểm giành được trong trận
16
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 1 - 4
, 1 - 5
, 2 - 5
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40