Anna Blinkova
0 - 2
Ekaterina Alexandrova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
7
Lỗi giao bóng kép
5
24
Tổng số lần giao bóng 2
28
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6071
5
Số cơ hội bẻ break có được
11
2
Số lần bẻ break thành công
6
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
59
Tổng số lần giao bóng 1
60
48
Tổng số điểm giành được trong trận
71
35
Số lần giao bóng 1 thành công
32
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.4857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.5932
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
17
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8214
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Tổng số lần giao bóng 1
22
14
Tổng số điểm giành được trong trận
27
11
Số lần giao bóng 1 thành công
12
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
18
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7222
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
40
Tổng số lần giao bóng 1
38
34
Tổng số điểm giành được trong trận
44
24
Số lần giao bóng 1 thành công
20
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5263
12
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A