Anna Blinkova
2 - 0
Elsa Jacquemot
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
28
Tổng số lần giao bóng 2
25
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6786
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.36
11
Số cơ hội bẻ break có được
1
4
Số lần bẻ break thành công
0
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
62
Tổng số lần giao bóng 1
64
73
Tổng số điểm giành được trong trận
53
34
Số lần giao bóng 1 thành công
39
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5897
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6094
27
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.9643
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.84
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
16
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
32
Tổng số lần giao bóng 1
35
39
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.4688
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5429
16
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
29
34
Tổng số điểm giành được trong trận
25
19
Số lần giao bóng 1 thành công
20
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15