
0
-
2
Emma Navarro

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
7
26
Tổng số lần giao bóng 2
28
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3929
7
Số cơ hội bẻ break có được
12
3
Số lần bẻ break thành công
6
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
74
Tổng số lần giao bóng 1
63
61
Tổng số điểm giành được trong trận
76
48
Số lần giao bóng 1 thành công
35
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.4792
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6571
0.6486
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
24
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
13
Tổng số lần giao bóng 2
17
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Tổng số lần giao bóng 1
35
30
Tổng số điểm giành được trong trận
34
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5143
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
3
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
45
Tổng số lần giao bóng 1
28
31
Tổng số điểm giành được trong trận
42
32
Số lần giao bóng 1 thành công
17
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4688
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.7111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A