Anna Blinkova
2 - 1
Marie Bouzkova
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
8
Lỗi giao bóng kép
5
28
Tổng số lần giao bóng 2
28
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.3929
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5357
9
Số cơ hội bẻ break có được
13
5
Số lần bẻ break thành công
5
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3846
88
Tổng số lần giao bóng 1
78
85
Tổng số điểm giành được trong trận
81
60
Số lần giao bóng 1 thành công
50
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.56
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
20
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8214
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
4
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
35
Tổng số lần giao bóng 1
30
35
Tổng số điểm giành được trong trận
30
23
Số lần giao bóng 1 thành công
18
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
23
Tổng số lần giao bóng 1
19
15
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
12
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
3
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.4286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
30
Tổng số lần giao bóng 1
29
35
Tổng số điểm giành được trong trận
24
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.45
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40