Anna Bondar
2 - 0
Alycia Parks
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
6
63
Tổng số điểm giành được trong trận
45
28
Số lần giao bóng 1 thành công
32
46
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5161
16
Số lần giao bóng 2 thành công
24
18
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
4
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
4
27
Tổng số điểm giành được trong trận
17
15
Số lần giao bóng 1 thành công
11
20
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4583
4
Số lần giao bóng 2 thành công
9
5
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
21
26
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5526
12
Số lần giao bóng 2 thành công
15
13
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
1
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15