
2
-
0
Haruka Kaji

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
62
Tổng số điểm giành được trong trận
42
36
Số lần giao bóng 1 thành công
34
59
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6102
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7556
21
Số lần giao bóng 2 thành công
10
23
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
5
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4412
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
24
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
34
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4211
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
18
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
25
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
10
Số lần giao bóng 2 thành công
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4667
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15