
2
-
1
Ulrikke Eikeri/Eri Hozumi

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số lần giao bóng 2
34
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.3913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
10
Số cơ hội bẻ break có được
10
6
Số lần bẻ break thành công
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
121
Tổng số lần giao bóng 1
106
119
Tổng số điểm giành được trong trận
108
98
Số lần giao bóng 1 thành công
72
64
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.6531
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5972
0.8099
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6792
22
Số lần giao bóng 2 thành công
33
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9706
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
17
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
43
Tổng số lần giao bóng 1
50
45
Tổng số điểm giành được trong trận
48
34
Số lần giao bóng 1 thành công
33
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6765
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.697
0.7907
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.66
9
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
6
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
38
Tổng số lần giao bóng 1
25
36
Tổng số điểm giành được trong trận
27
31
Số lần giao bóng 1 thành công
19
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6129
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3158
0.8158
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
40
Tổng số lần giao bóng 1
31
38
Tổng số điểm giành được trong trận
33
33
Số lần giao bóng 1 thành công
20
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.825
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
, 4 - 6
, 5 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30